Các Tính Chất Vật Lý và Hóa Học của Băng Keo

Đăng bởi: pacvietnamDanh mục: Kiến thức về Băng Keo
 7. Các Tính Chất Vật Lý và Hóa Học của Băng Keo
 7.1. Tính Chất Vật Lý
**7.1.1. Độ Dày (Thickness)**
– **Mô tả:**
  – Độ dày của băng keo bao gồm cả lớp màng và lớp keo.
– **Đơn vị:**
  – Micromet (µm) hoặc mil (1 mil = 0.0254 mm).
– **Ứng dụng:**
  – Độ dày ảnh hưởng đến độ bền cơ học và khả năng chịu tải của băng keo.
**7.1.2. Độ Dài (Length)**
– **Mô tả:**
  – Độ dài của cuộn băng keo.
– **Đơn vị:**
  – Mét (m) hoặc yard (yd).
– **Ứng dụng:**
  – Độ dài ảnh hưởng đến thời gian sử dụng và hiệu quả kinh tế của băng keo.
**7.1.3. Độ Rộng (Width)**
– **Mô tả:**
  – Độ rộng của băng keo.
– **Đơn vị:**
  – Milimet (mm) hoặc inch (in).
– **Ứng dụng:**
  – Độ rộng quyết định khả năng che phủ và ứng dụng của băng keo.
**7.1.4. Độ Dính Ban Đầu (Initial Tack)**
– **Mô tả:**
  – Khả năng dính ngay khi tiếp xúc với bề mặt.
– **Đơn vị:**
  – Gram lực (gf) hoặc ounce lực (ozf).
– **Ứng dụng:**
  – Độ dính ban đầu quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu dán nhanh.
**7.1.5. Độ Bền Kéo (Tensile Strength)**
– **Mô tả:**
  – Lực cần thiết để kéo đứt băng keo.
– **Đơn vị:**
  – Newton (N) hoặc pound lực (lbf).
– **Ứng dụng:**
  – Độ bền kéo ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và ứng dụng của băng keo.
**7.1.6. Độ Dãn Dài (Elongation)**
– **Mô tả:**
  – Khả năng kéo dãn của băng keo trước khi đứt.
– **Đơn vị:**
  – Phần trăm (%).
– **Ứng dụng:**
  – Độ dãn dài ảnh hưởng đến độ linh hoạt và khả năng chịu biến dạng của băng keo.
**7.1.7. Độ Bền Xé (Tear Resistance)**
– **Mô tả:**
  – Khả năng chống lại lực xé của băng keo.
– **Đơn vị:**
  – Newton (N) hoặc pound lực (lbf).
– **Ứng dụng:**
  – Độ bền xé quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi băng keo không bị rách dễ dàng.
**7.1.8. Độ Bám Dính (Adhesion)**
– **Mô tả:**
  – Lực cần thiết để lột băng keo ra khỏi bề mặt.
– **Đơn vị:**
  – Newton trên mét (N/m) hoặc ounce trên inch (oz/in).
– **Ứng dụng:**
  – Độ bám dính quyết định khả năng giữ chặt của băng keo trên bề mặt.
 7.2. Tính Chất Hóa Học
**7.2.1. Thành Phần Keo (Adhesive Composition)**
– **Các loại keo phổ biến:**
  – **Cao su tự nhiên:**
    – Khả năng dính ban đầu cao, đàn hồi tốt.
    – Không chịu được ánh sáng UV và nhiệt độ cao.
  – **Acrylic:**
    – Kháng UV, ổn định trong nhiều môi trường.
    – Độ bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt.
  – **Silicone:**
    – Chịu nhiệt tốt, bám dính tốt trên bề mặt khó dính.
    – Thích hợp cho các ứng dụng đặc biệt.
**7.2.2. Khả Năng Kháng Hóa Chất (Chemical Resistance)**
– **Mô tả:**
  – Khả năng chống lại tác động của hóa chất như dung môi, axit, kiềm.
– **Ứng dụng:**
  – Băng keo sử dụng trong môi trường công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm cần có khả năng kháng hóa chất tốt.
**7.2.3. Khả Năng Kháng Nước (Water Resistance)**
– **Mô tả:**
  – Khả năng chống lại sự tác động của nước, độ ẩm.
– **Ứng dụng:**
  – Băng keo sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm cần có khả năng kháng nước tốt.
**7.2.4. Khả Năng Kháng UV (UV Resistance)**
– **Mô tả:**
  – Khả năng chống lại tác động của ánh sáng UV, ngăn ngừa lão hóa.
– **Ứng dụng:**
  – Băng keo sử dụng ngoài trời cần có khả năng kháng UV tốt để duy trì độ bám dính và độ bền.
**7.2.5. Khả Năng Chịu Nhiệt (Heat Resistance)**
– **Mô tả:**
  – Khả năng chịu đựng nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất.
– **Ứng dụng:**
  – Băng keo sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao như ngành ô tô, hàng không, vũ trụ cần có khả năng chịu nhiệt tốt.
**7.2.6. Độ Bền Hóa Học (Chemical Stability)**
– **Mô tả:**
  – Sự ổn định của băng keo khi tiếp xúc với các yếu tố hóa học khác nhau.
– **Ứng dụng:**
  – Đảm bảo băng keo không bị phân hủy hay mất tính chất khi sử dụng trong môi trường hóa chất.
7.3. Tổng Kết
Băng keo có nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng quyết định hiệu suất và ứng dụng của nó. Tính chất vật lý bao gồm độ dày, độ dài, độ rộng, độ dính ban đầu, độ bền kéo, độ dãn dài, độ bền xé, và độ bám dính. Tính chất hóa học bao gồm thành phần keo, khả năng kháng hóa chất, kháng nước, kháng UV, chịu nhiệt, và độ bền hóa học. Hiểu rõ các tính chất này giúp người dùng chọn lựa băng keo phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể, đảm bảo hiệu quả và độ bền trong các ứng dụng khác nhau.
XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM TẠI ĐÂY
———————————————————–
QUÝ KHÁCH THÂN MẾN!
Hiện nay các hãng băng keo đều có vô số mã hàng, để đáp ứng yêu cầu vô cùng đa dạng.
Chúng tôi là đại lý của các thương hiệu nổi tiếng nhất như TESA, 3M, NITTO…
Quý khách hãy liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ tìm loại băng keo nhanh chóng – hiệu quả – phù hợp nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PAC VIỆT NAM

  • Hà Nội: Tầng 2, Tháp B, Tòa T608, KĐT Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội.
  • HCM: 512-513 Officetel, Garden Gate Building, Số 8, Đường Hoàng Minh Giám, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chính Minh.
  • Đà Nẵng: Shophouse 304, Đường Mê Linh, Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng.

Email: chung.vd@pacvietnam.com

Di động: 0972946388  (Zalo – Hỗ trợ 24/7)